Có 5 kết quả:

援 vờn溳 vờn焉 vờn運 vờn𫽭 vờn

1/5

vờn [vin, viện, vén, vẹn, vẻn, vịn]

U+63F4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

mèo vờn chuột

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 9

vờn

U+6EB3, tổng 13 nét, bộ thuỷ 水 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chờn vờn

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

vờn [yên]

U+7109, tổng 11 nét, bộ hoả 火 (+7 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

chờn vờn

Tự hình 4

Dị thể 2

vờn [nảy, vần, vẩn, vận, vặn]

U+904B, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chờn vờn

Tự hình 3

Dị thể 2

vờn

U+2BF6D, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vờn nhau