Có 5 kết quả:
援 vờn • 溳 vờn • 焉 vờn • 運 vờn • 𫽭 vờn
Từ điển Trần Văn Kiệm
mèo vờn chuột
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chờn vờn
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
chờn vờn
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
chờn vờn
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0