Có 2 kết quả:

往 vởn湲 vởn

1/2

vởn [váng, vãn, vãng, vạng, vảng]

U+5F80, tổng 8 nét, bộ xích 彳 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

lởn vởn

Tự hình 5

Dị thể 11

Chữ gần giống 1

vởn [bợn, viên]

U+6E72, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lởn vởn

Tự hình 1

Chữ gần giống 9