Có 8 kết quả:

破 vỡ𥒮 vỡ𥓅 vỡ𥓶 vỡ𥖑 vỡ𥖓 vỡ𥖖 vỡ𨦦 vỡ

1/8

vỡ [phá]

U+7834, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vỡ lở, đổ vỡ

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

vỡ [vở]

U+254AE, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đập vỡ; vỡ mộng

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

vỡ [lở]

U+254C5, tổng 12 nét, bộ thạch 石 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đập vỡ; vỡ mộng

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

vỡ

U+254F6, tổng 13 nét, bộ thạch 石 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đập vỡ; vỡ mộng

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

vỡ

U+25591, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đập vỡ; vỡ mộng

Bình luận 0

vỡ

U+25593, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỡ lở, đổ vỡ

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

vỡ

U+25596, tổng 17 nét, bộ thạch 石 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỡ tan

Bình luận 0

vỡ

U+289A6, tổng 14 nét, bộ kim 金 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vỡ lở

Bình luận 0