Có 3 kết quả:

婦 vợ𡞕 vợ𡢼 vợ

1/3

vợ [phụ]

U+5A66, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vợ lẽ, vợ thứ

Tự hình 5

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

vợ

U+21795, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vợ chồng

vợ

U+218BC, tổng 15 nét, bộ nữ 女 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vợ chồng

Chữ gần giống 1