Có 3 kết quả:

沬 vợi渭 vợi潙 vợi

1/3

vợi

U+6CAC, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vợi nỗi buồn

Tự hình 1

Dị thể 3

vợi [vây, vấy, vị, vời]

U+6E2D, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vợi nước đi

Tự hình 2

Chữ gần giống 4

vợi [vơi, vờ, vời]

U+6F59, tổng 15 nét, bộ thuỷ 水 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xa vợi

Tự hình 1

Dị thể 1