Có 14 kết quả:
䳱 vụ • 侮 vụ • 务 vụ • 務 vụ • 杅 vụ • 樗 vụ • 舞 vụ • 雾 vụ • 霧 vụ • 騖 vụ • 骛 vụ • 鶩 vụ • 鹜 vụ • 𩅗 vụ
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (vịt trời)
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (khing rẻ)
Tự hình 4
Dị thể 6
Chữ gần giống 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ kiện; vụ lợi
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
vụ kiện; vụ lợi
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
con vụ (con quay)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
con vụ (con quay)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
con vụ
Tự hình 6
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (sương mù)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
vụ (sương mù)
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)
Tự hình 2
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)
Tự hình 2
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)
Tự hình 2
Dị thể 3