Có 14 kết quả:

䳱 vụ侮 vụ务 vụ務 vụ杅 vụ樗 vụ舞 vụ雾 vụ霧 vụ騖 vụ骛 vụ鶩 vụ鹜 vụ𩅗 vụ

1/14

vụ [vọ]

U+4CF1, tổng 21 nét, bộ điểu 鳥 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời)

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0

vụ []

U+4FAE, tổng 9 nét, bộ nhân 人 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (khing rẻ)

Tự hình 4

Dị thể 6

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

vụ [mùa]

U+52A1, tổng 5 nét, bộ lực 力 (+3 nét), tri 夂 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ kiện; vụ lợi

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

vụ [mùa, múa]

U+52D9, tổng 10 nét, bộ lực 力 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vụ kiện; vụ lợi

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

vụ [vu]

U+6745, tổng 7 nét, bộ mộc 木 (+3 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

con vụ (con quay)

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

vụ [hu, ]

U+6A17, tổng 15 nét, bộ mộc 木 (+11 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con vụ (con quay)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

vụ [, vỗ]

U+821E, tổng 14 nét, bộ suyễn 舛 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

con vụ

Tự hình 6

Dị thể 5

Bình luận 0

vụ

U+96FE, tổng 13 nét, bộ vũ 雨 (+5 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (sương mù)

Tự hình 2

Dị thể 5

Bình luận 0

vụ []

U+9727, tổng 18 nét, bộ vũ 雨 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vụ (sương mù)

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

vụ

U+9A16, tổng 19 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Bình luận 0

vụ

U+9A9B, tổng 12 nét, bộ mã 馬 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

vụ [vọ]

U+9DA9, tổng 20 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

vụ

U+9E5C, tổng 14 nét, bộ điểu 鳥 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (vịt trời); vụ (theo tìm)

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

vụ

U+29157, tổng 19 nét, bộ vũ 雨 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

vụ (sương mù)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0