Có 4 kết quả:

扑 vục撲 vục𢪗 vục𣱶 vục

1/4

vục [buốt, buộc, bốc, phác, phốc, vọc]

U+6251, tổng 5 nét, bộ thủ 手 (+2 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vục xuống

Tự hình 2

Dị thể 7

vục [buộc, phác, phốc, vọc]

U+64B2, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vục nước

Tự hình 5

Dị thể 6

Chữ gần giống 3

vục

U+22A97, tổng 7 nét, bộ thủ 手 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vục xuống

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

vục

U+23C76, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vục uống

Tự hình 1

Dị thể 1