Có 5 kết quả:
俸 vụng • 唪 vụng • 奉 vụng • 淎 vụng • 𢜗 vụng
Từ điển Hồ Lê
ăn vụng
Tự hình 2
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụng về
Tự hình 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụng trộm; vụng về
Tự hình 5
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vụng (vịnh nhỏ)
Tự hình 1
Chữ gần giống 5
Bình luận 0