Có 2 kết quả:

域 vức幗 vức

1/2

vức [bực, vác, vặc, vực]

U+57DF, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vuông vức

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

vức [quắc]

U+5E57, tổng 14 nét, bộ cân 巾 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vuông vức

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 3

Bình luận 0