Có 6 kết quả:

彙 vừng暈 vừng𣜸 vừng𥣐 vừng𦾥 vừng𧁸 vừng

1/6

vừng [hối, vị, vựng]

U+5F59, tổng 13 nét, bộ kệ 彐 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

muối vừng

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

vừng [quầng, vầng, vựng]

U+6688, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vừng trăng

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

vừng

U+23738, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vừng

vừng

U+258D0, tổng 18 nét, bộ hoà 禾 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cây vừng

Chữ gần giống 1

vừng

U+26FA5, tổng 16 nét, bộ thảo 艸 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

dầu vừng

vừng

U+27078, tổng 17 nét, bộ thảo 艸 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ruộng vừng