Có 6 kết quả:
彙 vừng • 暈 vừng • 𣜸 vừng • 𥣐 vừng • 𦾥 vừng • 𧁸 vừng
Từ điển Viện Hán Nôm
muối vừng
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vừng trăng
Tự hình 3
Dị thể 4
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
cây vừng
Chữ gần giống 1
Bình luận 0