Có 1 kết quả:

㳪 vữa

1/1

vữa

U+3CEA, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vữa hồ; vữa ra

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

Bình luận 0