Có 3 kết quả:
任 vững • 凭 vững • 𠊡 vững
Từ điển Trần Văn Kiệm
vững chắc, vững dạ
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
vững chắc, vững dạ
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 4
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 7
Chữ gần giống 2
Bình luận 0