Có 5 kết quả:
備 vựa • 𢊑 vựa • 𢯮 vựa • 𣖜 vựa • 𥡘 vựa
Từ điển Hồ Lê
vựa lúa
Tự hình 5
Dị thể 11
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
vựa thóc
Tự hình 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 11
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 1
Chữ gần giống 1