Có 5 kết quả:

域 vực淢 vực蜮 vực閾 vực魊 vực

1/5

vực [bực, vác, vặc, vức]

U+57DF, tổng 11 nét, bộ thổ 土 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

vực sâu, lãnh vực

Tự hình 5

Dị thể 7

Chữ gần giống 6

vực [vặc]

U+6DE2, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

vực thẳm

Tự hình 3

Dị thể 5

Chữ gần giống 7

vực

U+872E, tổng 14 nét, bộ trùng 虫 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỷ vực (kẻ thâm độc)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 5

vực [quắc, vắc]

U+95BE, tổng 16 nét, bộ môn 門 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

vực (ngưỡng cửa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

vực

U+9B4A, tổng 17 nét, bộ quỷ 鬼 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quỷ vực (kẻ thâm độc)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1