Có 5 kết quả:
域 vực • 淢 vực • 蜮 vực • 閾 vực • 魊 vực
Từ điển Viện Hán Nôm
vực sâu, lãnh vực
Tự hình 5
Dị thể 7
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
vực thẳm
Tự hình 3
Dị thể 5
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
quỷ vực (kẻ thâm độc)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vực (ngưỡng cửa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0