Có 3 kết quả:

彙 vựng晕 vựng暈 vựng

1/3

vựng [hối, vị, vừng]

U+5F59, tổng 13 nét, bộ kệ 彐 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

vựng tập (sưu tập)

Tự hình 2

Dị thể 10

Chữ gần giống 1

vựng

U+6655, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)

Tự hình 3

Dị thể 1

vựng [quầng, vầng, vừng]

U+6688, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 2