Có 3 kết quả:
彙 vựng • 晕 vựng • 暈 vựng
Từ điển Hồ Lê
vựng tập (sưu tập)
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
vựng (chóng mặt, té sửu); nhật vựng (quầng sáng)
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 3
Dị thể 1
Bình luận 0