1/3
xàm [sàm, sờm]
U+5133, tổng 19 nét, bộ nhân 人 + 17 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 1
Dị thể 1
Không hiện chữ?
xàm [thiêm]
U+8B6B, tổng 20 nét, bộ ngôn 言 + 13 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
Dị thể 2
xàm [gièm, sàm, sòm, sồm, sờm]
U+8B92, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 + 17 nétphồn thể, hình thanh
Dị thể 3