1/2
xên [xiển, xênh]
U+71C0, tổng 16 nét, bộ hoả 火 + 12 nétphồn thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
xên
U+241E3, tổng 9 nét, bộ hoả 火 + 5 nétphồn thể
Tự hình 1