Có 8 kết quả:劑 xẻ • 扯 xẻ • 鑡 xẻ • 齒 xẻ • 𠝓 xẻ • 𠠚 xẻ • 𨦁 xẻ • 𫒬 xẻ Từ điển Hồ Lê mổ xẻ Tự hình 2 Dị thể 6 Từ điển Trần Văn Kiệm xẻ rãnh Tự hình 2 Dị thể 1 Từ điển Viện Hán Nôm cưa xẻ; xẻ đôi Tự hình 1 Dị thể 1 Từ điển Trần Văn Kiệm cưa xẻ; xẻ ra Tự hình 6 Dị thể 12 Từ điển Trần Văn Kiệm chia xẻ; cưa xẻ |
|