Có 6 kết quả:
扯 xới • 𢗋 xới • 𢬿 xới • 𢱛 xới • 𣔢 xới • 𪝻 xới
Từ điển Hồ Lê
xới lên
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xới cơm
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cuốc xới
Từ điển Viện Hán Nôm
xới cơm, xới đất
Từ điển Viện Hán Nôm
xới đất
Từ điển Trần Văn Kiệm
xới đất, xới cơm