Có 8 kết quả:
串 xiên • 偏 xiên • 吀 xiên • 川 xiên • 扦 xiên • 羶 xiên • 𠉟 xiên • 𬔌 xiên
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiên xiên (hơi chéo)
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xiên xẹo
Tự hình 3
Dị thể 1
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
nói xiên
Tự hình 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiên xẹo; chữ xiên
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xỏ xiên
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xiên xẹo
Tự hình 2
Dị thể 8
Chữ gần giống 59
Bình luận 0