1/3
xiêu [pheo, phiêu, phiếu, phều, phịu, veo, xẻo]
U+6F02, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 3
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 5
xiêu [khiêu, khoèo, khêu, khểu, queo, quèo, xeo, xiếu, xệu]
U+8DF3, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Dị thể 9
xiêu [ ]
U+2B915, tổng 24 nét, bộ nhân 人 (+22 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm