Có 5 kết quả:
制 xiết • 折 xiết • 掣 xiết • 瘈 xiết • 瘛 xiết
Từ điển Hồ Lê
xiết bao
Tự hình 5
Dị thể 8
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
chảy xiết; xiết dây; xiết nợ
Tự hình 5
Dị thể 9
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xiết bao
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiết túng (bệnh co gân)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận 0