Có 3 kết quả:

諂 xiểm謟 xiểm谄 xiểm

1/3

xiểm [siểm]

U+8AC2, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xúc xiểm

Tự hình 2

Dị thể 2

xiểm

U+8B1F, tổng 17 nét, bộ ngôn 言 (+10 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúc xiểm

Tự hình 1

Dị thể 1

xiểm [siểm]

U+8C04, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xúc xiểm

Tự hình 2

Dị thể 1