Có 5 kết quả:

燀 xiển蒇 xiển蕆 xiển闡 xiển阐 xiển

1/5

xiển [xên, xênh]

U+71C0, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

xiển [siển]

U+8487, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiển xự (làm xong)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xiển [siển]

U+8546, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiển xự (làm xong)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xiển [siển, sởn, xèng, xén, xẻn, xển, xởn]

U+95E1, tổng 20 nét, bộ môn 門 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)

Tự hình 3

Dị thể 6

xiển [siển]

U+9610, tổng 11 nét, bộ môn 門 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)

Tự hình 2

Dị thể 4