Có 5 kết quả:
燀 xiển • 蒇 xiển • 蕆 xiển • 闡 xiển • 阐 xiển
Từ điển Hồ Lê
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiển xự (làm xong)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xiển xự (làm xong)
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xiển minh, xiển phát (đều là giải thích)
Tự hình 3
Dị thể 6
Bình luận 0