Có 1 kết quả:

𢭻 xoi

1/1

xoi [xoài, xoè]

U+22B7B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xoi mói; đục xoi một khe

Chữ gần giống 1