Có 2 kết quả:

㖺 xon𢰦 xon

1/2

xon

U+35BA, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chạy xon xon; xon xỏn (nói láo)

Chữ gần giống 2

Bình luận 0

xon

U+22C26, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy lon xon

Chữ gần giống 8

Bình luận 0