Có 6 kết quả:

扠 xoá挅 xoá舍 xoá赦 xoá𪷮 xoá𫨮 xoá

1/6

xoá [xoa]

U+6260, tổng 6 nét, bộ thủ 手 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xoá đi, xoá bảng

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4

xoá

U+6305, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xoá bỏ, xuý xoá

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

xoá [, xả]

U+820D, tổng 8 nét, bộ thiệt 舌 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Hồ Lê

xoá đi, xoá tội

Tự hình 5

Dị thể 3

xoá [tha, ]

U+8D66, tổng 11 nét, bộ xích 赤 (+4 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xoá đi, xoá tội

Tự hình 2

Dị thể 6

xoá

U+2ADEE, tổng 17 nét, bộ thuỷ 水 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

xoá

U+2BA2E, tổng 13 nét, bộ khư 厶 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)