Có 1 kết quả:

脱 xoát

1/1

xoát [thoát, thoạt, thoắt]

U+8131, tổng 11 nét, bộ nhục 肉 (+7 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuýt xoát

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7