Có 2 kết quả:

隨 xoè𢭻 xoè

1/2

xoè [toè, tuỳ]

U+96A8, tổng 14 nét, bộ phụ 阜 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xoè quạt, xoè bàn tay

Tự hình 4

Dị thể 7

Chữ gần giống 13

xoè [xoi, xoài]

U+22B7B, tổng 10 nét, bộ thủ 手 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

xoè cánh

Chữ gần giống 1