Có 2 kết quả:

朏 xoét歠 xoét

1/2

xoét

U+670F, tổng 9 nét, bộ nguyệt 月 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xoen xoét

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

xoét [xuyết]

U+6B60, tổng 19 nét, bộ khiếm 欠 (+15 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói xoen xoét

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4