Có 3 kết quả:

釧 xoăn𧿺 xoăn𩭵 xoăn

1/3

xoăn [xoắn, xuyến, xén]

U+91E7, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tóc xoăn

Tự hình 2

Dị thể 1

xoăn [xoắt, xuắt]

U+27FFA, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

xoăn [quăn]

U+29B75, tổng 18 nét, bộ tiêu 髟 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

làm xoăn tóc