Có 3 kết quả:

磢 xoảng鑽 xoảng𨙥 xoảng

1/3

xoảng [sảng]

U+78E2, tổng 16 nét, bộ thạch 石 (+11 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

xoang xoảng

Tự hình 1

Dị thể 1

xoảng [toản]

U+947D, tổng 27 nét, bộ kim 金 (+19 nét)
phồn thể, hình thanh

xoảng

U+28665, tổng 24 nét, bộ sước 辵 (+21 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu loảng xoảng

Chữ gần giống 4