Có 1 kết quả:

蠢 xoẳn

1/1

xoẳn [xoáy, xuẩn]

U+8822, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hết xoẳn (tiêu hết); xoăn xoẳn (chật hẹp)

Tự hình 2

Dị thể 16

Chữ gần giống 8