Có 1 kết quả:

輟 xoẹt

1/1

xoẹt [chuyết, xuyết]

U+8F1F, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

đánh xoẹt một cái

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 8