Có 9 kết quả:
剟 xuyết • 啜 xuyết • 掇 xuyết • 歠 xuyết • 綴 xuyết • 缀 xuyết • 腏 xuyết • 輟 xuyết • 辍 xuyết
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết (đâm, xiên)
Tự hình 1
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
xuyết trà (nhắp trà); xuyến khấp (thút thít)
Tự hình 2
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập xuyết (nhặt lên)
Tự hình 2
Dị thể 3
U+6B60, tổng 19 nét, bộ khiếm 欠 + 15 nét
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết (mút, uống)
Tự hình 2
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)
Tự hình 3
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)
Tự hình 2
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết học (thôi học)
Tự hình 4
Dị thể 3