Có 6 kết quả:
串 xuyên • 巛 xuyên • 川 xuyên • 氚 xuyên • 穿 xuyên • 𠁺 xuyên
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyên qua
Tự hình 4
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển phổ thông
đại xuyên (sông)
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
đại xuyên (sông); xuyên(mấy dược thảo)
Tự hình 6
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyên (khí có kí hiệu hoá học H3)
Tự hình 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xuyên qua, khám xuyên (xem qua); xuyên hiếu (để tang)
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0