Có 5 kết quả:

串 xuyến戰 xuyến釧 xuyến钏 xuyến𦄈 xuyến

1/5

xuyến [quán, xiên, xuyên]

U+4E32, tổng 7 nét, bộ cổn 丨 (+6 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

xao xuyến; châu xuyến (chuỗi ngọc)

Tự hình 4

Dị thể 2

xuyến [chiến, chuyến]

U+6230, tổng 16 nét, bộ qua 戈 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

xao xuyến

Tự hình 5

Dị thể 7

xuyến [xoăn, xoắn, xén]

U+91E7, tổng 11 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

xuyến vàng

Tự hình 2

Dị thể 1

xuyến

U+948F, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+3 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyến vàng

Tự hình 2

Dị thể 2

xuyến

U+26108, tổng 16 nét, bộ mịch 糸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xao xuyến; màn xuyến