Có 9 kết quả:

剟 xuyết啜 xuyết掇 xuyết歠 xuyết綴 xuyết缀 xuyết腏 xuyết輟 xuyết辍 xuyết

1/9

xuyết

U+525F, tổng 10 nét, bộ đao 刀 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyết (đâm, xiên)

Tự hình 1

Dị thể 1

xuyết [choe, choé, chuyết, chối, xuýt]

U+555C, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

xuyết trà (nhắp trà); xuyến khấp (thút thít)

Tự hình 2

Dị thể 11

Chữ gần giống 3

xuyết [suốt, truyết, tuốt]

U+6387, tổng 11 nét, bộ thủ 手 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

tập xuyết (nhặt lên)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 7

xuyết [xoét]

U+6B60, tổng 19 nét, bộ khiếm 欠 (+15 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyết (mút, uống)

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

xuyết [chuế, chuỗi]

U+7DB4, tổng 14 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

xuyết [chuế]

U+7F00, tổng 11 nét, bộ mịch 糸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

xuyết [chuối]

U+814F, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

xuyết [chuyết, xoẹt]

U+8F1F, tổng 15 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyết học (thôi học)

Tự hình 4

Dị thể 3

Chữ gần giống 8

xuyết [chuyết]

U+8F8D, tổng 12 nét, bộ xa 車 (+8 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuyết học (thôi học)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 7