Có 9 kết quả:
剟 xuyết • 啜 xuyết • 掇 xuyết • 歠 xuyết • 綴 xuyết • 缀 xuyết • 腏 xuyết • 輟 xuyết • 辍 xuyết
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết (đâm, xiên)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xuyết trà (nhắp trà); xuyến khấp (thút thít)
Tự hình 2
Dị thể 11
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
tập xuyết (nhặt lên)
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 7
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết (mút, uống)
Tự hình 2
Dị thể 5
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)
Tự hình 3
Dị thể 3
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
bổ xuyết (vá khâu); xuyết văn (sửa văn); điểm xuyết (trang trí)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xuyết học (thôi học)
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 8
Bình luận 0