1/3
xuôi [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuý, xuế, xuề, xuể, xì, xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
xuôi
U+2003F, tổng 10 nét, bộ nhất 一 (+9 nét)phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
U+23D76, tổng 10 nét, bộ thuỷ 水 (+7 nét)phồn thể
Chữ gần giống 1