1/2
xuý [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuế, xuề, xuể, xì, xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Hồ Lê
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0
xuý [tuý]
U+9189, tổng 15 nét, bộ dậu 酉 (+8 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 4
Dị thể 3
Chữ gần giống 10