Có 2 kết quả:

出 xuất齣 xuất

1/2

xuất

U+51FA, tổng 5 nét, bộ khảm 凵 (+3 nét)
hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất

Tự hình 5

Dị thể 3

xuất

U+9F63, tổng 20 nét, bộ xỉ 齒 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xuất ngục, xuất xưởng; xuất chúng, sản xuất

Tự hình 1

Dị thể 2