Có 2 kết quả:

惷 xuẩn蠢 xuẩn

1/2

xuẩn

U+60F7, tổng 13 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ngu xuẩn

Tự hình 2

Dị thể 4

xuẩn [xoáy, xoẳn]

U+8822, tổng 21 nét, bộ trùng 虫 (+15 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngu xuẩn

Tự hình 2

Dị thể 16

Chữ gần giống 8