1/3
xuế [sế]
U+50BA, tổng 13 nét, bộ nhân 人 (+11 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 2
xuế [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuề, xuể, xì, xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
xuế [chuế]
U+8D05, tổng 17 nét, bộ bối 貝 (+10 nét)phồn thể, hình thanh & hội ý
Tự hình 3
Dị thể 9
Chữ gần giống 1