1/1
xuề [xi, xoe, xua, xui, xuy, xuê, xuôi, xuý, xuế, xuể, xì, xôi, xùi, xơi, xỉ, xủi]
U+5439, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)phồn & giản thể, hình thanh & hội ý
Từ điển Trần Văn Kiệm
Tự hình 5
Dị thể 6
Không hiện chữ?
Bình luận 0