Có 2 kết quả:

艟 xuồng𦩰 xuồng

1/2

xuồng [xung, đồng]

U+825F, tổng 18 nét, bộ chu 舟 (+12 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái xuồng; bơi xuồng

Tự hình 2

Chữ gần giống 11

xuồng

U+26A70, tổng 15 nét, bộ chu 舟 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái xuồng; bơi xuồng