Có 2 kết quả:

錩 xuổng鑨 xuổng

1/2

xuổng [xướng]

U+9329, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cuốc xuổng (dụng cụ đào bới)

Tự hình 1

Dị thể 1

xuổng

U+9468, tổng 25 nét, bộ kim 金 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cái xuổng (dụng cụ đào xúc)

Tự hình 1

Dị thể 1