Có 7 kết quả:
杈 xà • 柁 xà • 砗 xà • 硨 xà • 虵 xà • 蛇 xà • 𤥭 xà
Từ điển Trần Văn Kiệm
xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xà kèo (kèo gỗ mái nhà); xà beng; xà xẻo; xà vào
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa cừ (vân đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xa cừ (vân đẹp)
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
mãng xà; xà hình (hình chữ s); xà ma (chất ở cây)
Tự hình 4
Dị thể 5
Chữ gần giống 1
Bình luận 0