1/2
xành [chính, trình, xình, xính, xềnh]
U+9172, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Viện Hán Nôm
Tự hình 2
Dị thể 1
Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
xành [sinh, sành, xanh]
U+25465, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm