Có 2 kết quả:

酲 xành𥑥 xành

1/2

xành [chính, trình, xình, xính, xềnh]

U+9172, tổng 14 nét, bộ dậu 酉 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

kêu xành xạch

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

xành [sinh, sành, xanh]

U+25465, tổng 10 nét, bộ thạch 石 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

kêu xành xạch