Có 5 kết quả:
嗃 xào • 敲 xào • 炒 xào • 𡁞 xào • 𤇤 xào
Từ điển Trần Văn Kiệm
xì xào; xào xạc
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xào xạc
Tự hình 2
Dị thể 10
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
Từ điển Hồ Lê
xào nấu, xào khô, chiên xào
Tự hình 2
Dị thể 23
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xào xạc, xì xào
Chữ gần giống 1
Bình luận 0