Có 7 kết quả:
厍 xá • 厙 xá • 姹 xá • 岔 xá • 汊 xá • 舍 xá • 赦 xá
Từ điển Trần Văn Kiệm
xá (tên đặt cho làng nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xá (tên đặt cho làng nhỏ)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xá (đẹp rực rỡ); xá chi (không đáng kể)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xá lộ (đường rẽ), xá thượng tiểu lộ (rẽ vào đường nhỏ)
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
Từ điển Trần Văn Kiệm
xá (Sông nhánh)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
Từ điển Viện Hán Nôm
xá gian (nhà tôi ở), quán xá, học xá
Tự hình 5
Dị thể 3
Bình luận 0